Có 2 kết quả:
越級 yuè jí ㄩㄝˋ ㄐㄧˊ • 越级 yuè jí ㄩㄝˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip a grade
(2) to bypass ranks
(3) to go over the head of one's boss
(2) to bypass ranks
(3) to go over the head of one's boss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip a grade
(2) to bypass ranks
(3) to go over the head of one's boss
(2) to bypass ranks
(3) to go over the head of one's boss
Bình luận 0